--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fall guy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
marabou
:
(động vật học) cò già
+
arrow-headed
:
hình mũi tênarrow-headed characters chữ hình mũi tên
+
dấu
:
mark; sign; print. fingerprintdấu chữ thập đỏThe red cross sign
+
lư hương
:
Incense burner
+
internal
:
ở trong, nội bộ