--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fall guy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
digestive fluid
:
sự tiết men tiêu hóa
+
nhiều
:
numerous; abundant; very much; much; many;several; a great dealtôi có lại đó nhiều lầnI have been there several times
+
harversack
:
túi dết
+
dwarf mulberry
:
cây mâm xôi leo của vùng ôn đới phía bắc với quả mọng màu vàng hoặc màu da cam
+
rigorous
:
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt